Từ vựng

Học tính từ – Tagalog

cms/adjectives-webp/120375471.webp
nakakarelax
ang bakasyong nakakarelax
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/102099029.webp
obal
ang obal na mesa
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/90700552.webp
marumi
ang maruming sapatos pang-ispot
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/128406552.webp
galit
ang galit na pulis
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/103075194.webp
selosa
ang selosang babae
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/78306447.webp
taun-taon
ang pagtaas na taun-taon
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/83345291.webp
ideal
ang ideal na timbang ng katawan
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/74903601.webp
hangal
ang hangal na pagsasalita
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/45150211.webp
tapat
isang simbolo ng tapat na pagmamahal
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/23256947.webp
karimarimarim
ang karimarimarim na batang babae
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/63945834.webp
payak
ang payak na sagot
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/69596072.webp
tapat
ang tapat na panunumpa
trung thực
lời thề trung thực