Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

droog
die droë wasgoed
khô
quần áo khô

homoseksueel
twee homoseksuele mans
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

verlief
die verliefde paartjie
đang yêu
cặp đôi đang yêu

warm
die warm kaggelvuur
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

hartlik
die hartlike sop
đậm đà
bát súp đậm đà

nat
die nat klere
ướt
quần áo ướt

vriendelik
‘n vriendelike aanbod
thân thiện
đề nghị thân thiện

verwisselbaar
drie verwisselbare babas
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

startgereed
die startgereed vliegtuig
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

nuttig
‘n nuttige beradingsessie
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

derde
‘n derde oog
thứ ba
đôi mắt thứ ba
