Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

zaljubljen
zaljubljen par
đang yêu
cặp đôi đang yêu

pameten
pameten lisica
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

dober
dobra kava
tốt
cà phê tốt

odrasel
odraslo dekle
trưởng thành
cô gái trưởng thành

črna
črna obleka
đen
chiếc váy đen

resnično
resnično prijateljstvo
thật
tình bạn thật

zloben
zloben sodelavec
ác ý
đồng nghiệp ác ý

grozno
grozna grožnja
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

nepogojno
nepogojen užitek
nhất định
niềm vui nhất định

temen
temna noč
tối
đêm tối

buden
buden ovčar
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
