Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

resnično
resnična vrednost
thực sự
giá trị thực sự

prijateljski
prijateljski objem
thân thiện
cái ôm thân thiện

neznan
neznan heker
không biết
hacker không biết

neprijazen
neprijazen tip
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

neobičajno
neobičajno vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường

rojen
sveže rojen dojenček
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

popoln
popolna družina
toàn bộ
toàn bộ gia đình

spletne
spletna povezava
trực tuyến
kết nối trực tuyến

varen
varna obleka
an toàn
trang phục an toàn

zrel
zrele buče
chín
bí ngô chín

nevarno
nevarno krokodilo
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
