Besedni zaklad
Naučite se pridevnikov – vietnamščina

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
različen
različni telesni položaji

lịch sử
cây cầu lịch sử
zgodovinski
zgodovinski most

hồng
bố trí phòng màu hồng
roza
roza sobna oprema

uốn éo
con đường uốn éo
ovinkast
ovinkasta cesta

vàng
chuối vàng
rumen
rumene banane

quốc gia
các lá cờ quốc gia
nacionalno
nacionalne zastave

không thể tin được
một ném không thể tin được
neverjeten
neverjeten met

khát
con mèo khát nước
žejen
žejna mačka

thú vị
chất lỏng thú vị
zanimiv
zanimiva tekočina

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
letno
letna rast

rộng
bãi biển rộng
širok
široka plaža
