Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

剩下的
剩下的食物
shèng xià de
shèng xià de shíwù
còn lại
thức ăn còn lại

黑暗的
黑暗的夜晚
hēi‘àn de
hēi‘àn de yèwǎn
tối
đêm tối

第二的
在第二次世界大战中
dì èr de
zài dì èr cì shìjiè dàzhàn zhōng
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

嫉妒的
嫉妒的女人
jídù de
jídù de nǚrén
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

柔软
柔软的床
róuruǎn
róuruǎn de chuáng
mềm
giường mềm

有加热的
一个有加热的游泳池
yǒu jiārè de
yīgè yǒu jiārè de yóuyǒngchí
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

狡猾的
狡猾的狐狸
jiǎohuá de
jiǎohuá de húlí
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

歇斯底里
歇斯底里的尖叫
xiēsīdǐlǐ
xiēsīdǐlǐ de jiān jiào
huyên náo
tiếng hét huyên náo

害羞的
一个害羞的女孩
hàixiū de
yīgè hàixiū de nǚhái
rụt rè
một cô gái rụt rè

现代的
一个现代的媒体
xiàndài de
yīgè xiàndài de méitǐ
hiện đại
phương tiện hiện đại

每周的
每周的垃圾收集
měi zhōu de
měi zhōu de lèsè shōují
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
