Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)
风暴的
风暴的大海
fēngbào de
fēngbào de dàhǎi
bão táp
biển đang có bão
恶劣
恶劣的威胁
èliè
èliè de wēixié
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
美丽的
美丽的花
měilì de
měilì de huā
đẹp
hoa đẹp
单身的
一个单身男人
dānshēn de
yīgè dānshēn nánrén
độc thân
người đàn ông độc thân
水平的
水平线
shuǐpíng de
shuǐpíngxiàn
ngang
đường kẻ ngang
难以置信的
一个难以置信的不幸
nányǐ zhìxìn de
yīgè nányǐ zhìxìn de bùxìng
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
红色的
一个红色的雨伞
hóng sè de
yīgè hóng sè de yǔsǎn
đỏ
cái ô đỏ
新教的
新教的牧师
xīnjiào de
xīnjiào de mùshī
tin lành
linh mục tin lành
冬天的
冬天的景观
dōngtiān de
dōngtiān de jǐngguān
mùa đông
phong cảnh mùa đông
私人的
私人的游艇
sīrén de
sīrén de yóutǐng
riêng tư
du thuyền riêng tư
奇怪的
一个奇怪的饮食习惯
qíguài de
yīgè qíguài de yǐnshí xíguàn
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ