Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

可获得
可获得的药物
kě huòdé
kě huòdé di yàowù
có sẵn
thuốc có sẵn

包括在内
包括在内的吸管
bāokuò zài nèi
bāokuò zài nèi de xīguǎn
bao gồm
ống hút bao gồm

难以置信的
一个难以置信的不幸
nányǐ zhìxìn de
yīgè nányǐ zhìxìn de bùxìng
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

绝对的
绝对的享受
juéduì de
juéduì de xiǎngshòu
nhất định
niềm vui nhất định

干净
干净的衣物
gānjìng
gānjìng de yīwù
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

脏的
脏的运动鞋
zàng de
zàng de yùndòng xié
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

每年的
每年的增长
měinián de
měinián de zēngzhǎng
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

可用的
可用的风能
kěyòng de
kěyòng de fēngnéng
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

多石的
多石的路
duō shí de
duō shí de lù
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

依赖的
药物依赖的病人
yīlài de
yàowù yīlài de bìngrén
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

柔软
柔软的床
róuruǎn
róuruǎn de chuáng
mềm
giường mềm
