Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)
寓教于乐的
寓教于乐的学习
yù jiào yú lè de
yù jiào yú lè de xuéxí
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
轻的
轻的羽毛
qīng de
qīng de yǔmáo
nhẹ
chiếc lông nhẹ
印度的
一个印度面孔
yìndù de
yīgè yìndù miànkǒng
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
水平的
水平线
shuǐpíng de
shuǐpíngxiàn
ngang
đường kẻ ngang
陡峭的
陡峭的山
dǒuqiào de
dǒuqiào de shān
dốc
ngọn núi dốc
著名的
著名的寺庙
zhùmíng de
zhùmíng de sìmiào
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
美味
美味的披萨
měiwèi
měiwèi de pīsà
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
紫色的
紫色的薰衣草
zǐsè de
zǐsè de xūnyīcǎo
tím
hoa oải hương màu tím
休闲
休闲的假期
xiūxián
xiūxián de jiàqī
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
可怕的
可怕的威胁
kěpà de
kěpà de wēixié
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
核的
核爆炸
hé de
hé bàozhà
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân