Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

寒冷
寒冷的天气
hánlěng
hánlěng de tiānqì
lạnh
thời tiết lạnh

直接的
直接的命中
zhíjiē de
zhíjiē de mìngzhòng
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

愚蠢
愚蠢的女人
yúchǔn
yúchǔn de nǚrén
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

可怕的
可怕的鲨鱼
kěpà de
kěpà de shāyú
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

中心的
中心市场
zhōngxīn de
zhōngxīn shìchǎng
trung tâm
quảng trường trung tâm

美妙
美妙的瀑布
měimiào
měimiào de pùbù
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

可怕的
可怕的现象
kěpà de
kěpà de xiànxiàng
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

混浊的
混浊的啤酒
húnzhuó de
húnzhuó de píjiǔ
đục
một ly bia đục

依赖的
药物依赖的病人
yīlài de
yàowù yīlài de bìngrén
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

近的
接近的雌狮
jìn de
jiējìn de cí shī
gần
con sư tử gần

阳光的
阳光明媚的天空
yángguāng de
yángguāng míngmèi de tiānkōng
nắng
bầu trời nắng
