Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

bel
bela pokrajina
trắng
phong cảnh trắng

druga
v drugi svetovni vojni
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

visok
visok stolp
cao
tháp cao

popoln
popolna družina
toàn bộ
toàn bộ gia đình

nujen
nujna pomoč
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

silovit
silovit potres
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

zgodaj
zgodnje učenje
sớm
việc học sớm

romantično
romantični par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

absolutno
absolutna pitnost
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

zaprt
zaprte oči
đóng
mắt đóng

duhovit
duhovita preobleka
hài hước
trang phục hài hước
