Từ vựng
Học tính từ – Slovak

plný
plný nákupný vozík
đầy
giỏ hàng đầy

slobodný
slobodný muž
độc thân
người đàn ông độc thân

fit
fit žena
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

hlúpy
hlúpe reči
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

budúci
budúca výroba energie
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

krutý
krutý chlapec
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

špeciálny
špeciálny záujem
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

hlúpy
hlúpy pár
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

otvorený
otvorená kartónová krabica
đã mở
hộp đã được mở

chladný
chladné počasie
lạnh
thời tiết lạnh

ponáhľavý
ponáhľavý Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng
