Từ vựng
Học tính từ – Slovak

strieborný
strieborné auto
bạc
chiếc xe màu bạc

vertikálny
vertikálny šimpanz
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

miestny
miestna zelenina
bản địa
rau bản địa

známy
známa Eiffelova veža
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

sladký
sladké cukrovinky
ngọt
kẹo ngọt

naivný
naivná odpoveď
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

východný
východné prístavné mesto
phía đông
thành phố cảng phía đông

okrúhly
okrúhla lopta
tròn
quả bóng tròn

sexuálny
sexuálna túžba
tình dục
lòng tham dục tình

otvorený
otvorená záclona
mở
bức bình phong mở

škaredý
škaredý boxer
xấu xí
võ sĩ xấu xí
