Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/123115203.webp
비밀의
비밀의 정보
bimil-ui
bimil-ui jeongbo
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/170182265.webp
특별한
특별한 관심
teugbyeolhan
teugbyeolhan gwansim
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/57686056.webp
강한
강한 여성
ganghan
ganghan yeoseong
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/131822511.webp
예쁜
예쁜 소녀
yeppeun
yeppeun sonyeo
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/132103730.webp
차가운
차가운 날씨
chagaun
chagaun nalssi
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/28510175.webp
미래의
미래의 에너지 생산
milaeui
milaeui eneoji saengsan
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/19647061.webp
있을법하지 않은
있을법하지 않은 던지기
iss-eulbeobhaji anh-eun
iss-eulbeobhaji anh-eun deonjigi
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/105518340.webp
더러운
더러운 공기
deoleoun
deoleoun gong-gi
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/168327155.webp
보라색의
보라색 라벤더
bolasaeg-ui
bolasaeg labendeo
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/89893594.webp
화난
화난 남자들
hwanan
hwanan namjadeul
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/52896472.webp
진정한
진정한 우정
jinjeonghan
jinjeonghan ujeong
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/9139548.webp
여성의
여성의 입술
yeoseong-ui
yeoseong-ui ibsul
nữ
đôi môi nữ