词汇

学习形容词 – 越南语

cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
每年的
每年的狂欢节
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
双倍的
双倍的汉堡
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
可见的
可见的山
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
斯洛文尼亚
斯洛文尼亚的首都
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
凉的
凉爽的饮料
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
紧张的
紧张的故事
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
未成年
未成年女孩
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
愤怒
愤怒的女人
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
三重的
三倍的手机芯片
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
胆小
胆小的男人
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
傍晚的
傍晚的日落
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
诚实的
诚实的誓言