词汇

学习形容词 – 越南语

cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
脏的
脏的运动鞋
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
空气动力学的
空气动力学的形状
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
水平的
水平线
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
绝对的
绝对可以喝的
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
友善的
友善的拥抱
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
紧张的
紧张的故事
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
稀有的
稀有的熊猫
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
非法的
非法种植大麻
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
轻的
轻的羽毛
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
阳光的
阳光明媚的天空
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
完成的
几乎完成的房子
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
斯洛文尼亚
斯洛文尼亚的首都