词汇

学习形容词 – 越南语

cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
休闲
休闲的假期
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
巨大
巨大的恐龙
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
公共的
公共厕所
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
大量
大量的资本
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
愚蠢的
愚蠢的话
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
安全的
安全的衣物
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
安静
请保持安静的请求
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
严格
严格的规则
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
紫色的
紫色的花
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
物理的
物理实验
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
绝对的
绝对的享受
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
脏的
脏的运动鞋