Từ vựng
Học tính từ – Séc

hojný
hojný oběd
phong phú
một bữa ăn phong phú

přátelský
přátelské objetí
thân thiện
cái ôm thân thiện

překvapený
překvapený návštěvník džungle
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

blízký
blízký vztah
gần
một mối quan hệ gần

druhý
ve druhé světové válce
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

východní
východní přístavní město
phía đông
thành phố cảng phía đông

otevřený
otevřená krabice
đã mở
hộp đã được mở

ostýchavý
ostýchavá dívka
rụt rè
một cô gái rụt rè

slunečný
slunečné nebe
nắng
bầu trời nắng

domácí
domácí ovoce
bản địa
trái cây bản địa

zasněžený
zasněžené stromy
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
