Từ vựng
Học tính từ – Séc
opilý
opilý muž
say rượu
người đàn ông say rượu
sexuální
sexuální touha
tình dục
lòng tham dục tình
svobodný
svobodný muž
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
vodorovný
vodorovný šatník
ngang
tủ quần áo ngang
ošklivý
ošklivý boxer
xấu xí
võ sĩ xấu xí
otevřený
otevřená záclona
mở
bức bình phong mở
roční
roční nárůst
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
každohodinový
každohodinová změna stráže
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
běžný
běžná svatební kytice
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
trnitý
trnité kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai
blbý
blbý plán
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn