Từ vựng
Học tính từ – Séc
elektrický
elektrická lanovka
điện
tàu điện lên núi
nepravděpodobný
nepravděpodobný hod
không thể tin được
một ném không thể tin được
červený
červený deštník
đỏ
cái ô đỏ
geniální
geniální kostým
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
přátelský
přátelské objetí
thân thiện
cái ôm thân thiện
svobodný
svobodný muž
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
dnešní
dnešní noviny
ngày nay
các tờ báo ngày nay
vážný
vážná chyba
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
kulhavý
kulhavý muž
què
một người đàn ông què
ubohý
ubohé obydlí
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
opilý
opilý muž
say rượu
người đàn ông say rượu