Từ vựng
Học tính từ – Séc

dlouhý
dlouhé vlasy
dài
tóc dài

zlý
zlá hrozba
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

odlehlý
odlehlý dům
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

zadlužený
zadlužená osoba
mắc nợ
người mắc nợ

tajný
tajné mlsání
lén lút
việc ăn vụng lén lút

východní
východní přístavní město
phía đông
thành phố cảng phía đông

úzký
úzký visutý most
hẹp
cây cầu treo hẹp

šťastný
šťastný pár
vui mừng
cặp đôi vui mừng

známý
známá Eiffelova věž
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

hrozný
hrozný žralok
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

sladký
sladké cukroví
ngọt
kẹo ngọt
