Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština

khát
con mèo khát nước
žíznivý
žíznivá kočka

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
domácí
domácí jahodová míchaná s sektrem

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
bláznivý
bláznivá myšlenka

phá sản
người phá sản
bankrotující
bankrotující osoba

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
roční
roční nárůst

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
upřímný
upřímný šimpanz

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
úplný
úplná pleš

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
veřejný
veřejné toalety

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
nezletilý
nezletilá dívka

sống động
các mặt tiền nhà sống động
živý
živé fasády domů

cao
tháp cao
vysoký
vysoká věž
