Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština

có thể
trái ngược có thể
možný
možný opak

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
dokonalý
dokonalé vitrážové okno

gấp ba
chip di động gấp ba
trojnásobný
trojnásobný čip mobilního telefonu

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
vzrušený
vzrušená reakce

an toàn
trang phục an toàn
bezpečný
bezpečné oblečení

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
týdně
týdenní svoz odpadu

muộn
công việc muộn
pozdní
pozdní práce

hình dáng bay
hình dáng bay
aerodynamický
aerodynamický tvar

đang yêu
cặp đôi đang yêu
zamilovaný
zamilovaný pár

hàng năm
lễ hội hàng năm
každoroční
každoroční karneval

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
mírný
mírná teplota
