لغت
یادگیری صفت – ويتنامی
nặng
chiếc ghế sofa nặng
سنگین
مبل سنگین
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
قابل استفاده
تخمهای قابل استفاده
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
جذاب
داستان جذاب
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
معقول
تولید برق معقول
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
وحشتناک
ظاهر وحشتناک
có thể
trái ngược có thể
ممکن
مخالف ممکن
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
محدود به مدت
زمان محدود به مدت پارک
uốn éo
con đường uốn éo
پیچوخمدار
جادهی پیچوخمدار
phi lý
chiếc kính phi lý
پوچ
عینک پوچ
không thành công
việc tìm nhà không thành công
بیموفق
جستجوی بیموفق برای آپارتمان
giống nhau
hai mẫu giống nhau
مشابه
دو الگوی مشابه