لغت
یادگیری صفت – ويتنامی
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
سنگآلود
راه سنگآلود
đục
một ly bia đục
تیره
آبجوی تیره
đen
chiếc váy đen
سیاه
لباس سیاه
trưởng thành
cô gái trưởng thành
بالغ
دختر بالغ
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
سالیانه
افزایش سالیانه
khát
con mèo khát nước
تشنه
گربه تشنه
bổ sung
thu nhập bổ sung
اضافی
درآمد اضافی
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
دومین
در جنگ جهانی دوم
không may
một tình yêu không may
ناخوشبخت
عشق ناخوشبخت
trễ
sự khởi hành trễ
دیررس
عزیمت دیررس
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
عمودی
صخرهی عمودی