لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
سادهلوح
جواب سادهلوح

đen
chiếc váy đen
سیاه
لباس سیاه

đóng
cánh cửa đã đóng
بسته
درب بسته

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
سالم
سبزیجات سالم

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
دائمی
سرمایهگذاری دائمی

sớm
việc học sớm
زودهنگام
یادگیری زودهنگام

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
کثیف
هوای کثیف

què
một người đàn ông què
لنگ
مرد لنگ

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ترسناک
حالت ترسناک

tinh khiết
nước tinh khiết
خالص
آب خالص

hiện đại
phương tiện hiện đại
مدرن
رسانه مدرن
