لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

đắng
sô cô la đắng
تلخ
شکلات تلخ

say rượu
người đàn ông say rượu
مست
مرد مست

bất công
sự phân chia công việc bất công
ناعادلانه
تقسیم کار ناعادلانه

gần
con sư tử gần
نزدیک
شیر نر نزدیک

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
عصبانی
زن عصبانی

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عمومی
دستشوییهای عمومی

thứ ba
đôi mắt thứ ba
سوم
چشم سوم

hình oval
bàn hình oval
بیضی
میز بیضی

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
مهم
وقتهای مهم

chết
ông già Noel chết
مرده
بابا نوئل مرده

nắng
bầu trời nắng
آفتابی
آسمان آفتابی
