لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
تلخ
شکلات تلخ
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
مست
مرد مست
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
ناعادلانه
تقسیم کار ناعادلانه
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
نزدیک
شیر نر نزدیک
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
عصبانی
زن عصبانی
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عمومی
دستشویی‌های عمومی
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
سوم
چشم سوم
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
بیضی
میز بیضی
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
مهم
وقت‌های مهم
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
مرده
بابا نوئل مرده
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
آفتابی
آسمان آفتابی
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
مه‌آلود
گرگ و میش مه‌آلود