لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
دیوانه
فکر دیوانه

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
عجیب
عادت غذا خوردن عجیب

không thể đọc
văn bản không thể đọc
ناخوانا
متن ناخوانا

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
متنوع
میوههای متنوع

nắng
bầu trời nắng
آفتابی
آسمان آفتابی

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
آزاد
دندان آزاد

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
خوابآلود
مرحله خوابآلود

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
کثیف
کفشهای ورزشی کثیف

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
وابسته
نمادهای وابسته

nam tính
cơ thể nam giới
مردانه
بدن مردانه

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
بد
سیلاب بد
