لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

tím
hoa oải hương màu tím
بنفش
اسطوخودوس بنفش

nhiều
nhiều vốn
زیاد
سرمایه زیاد

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
ترسان
مرد ترسان

đóng
cánh cửa đã đóng
بسته
درب بسته

lén lút
việc ăn vụng lén lút
مخفی
خوردن مخفیانه شیرینی

vàng
ngôi chùa vàng
طلایی
پاگودای طلایی

hình oval
bàn hình oval
بیضی
میز بیضی

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
محتاط
پسر محتاط

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
مردمنهاد
خانم مردمنهاد

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
انگلیسی زبان
مدرسه انگلیسی زبان

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
متحیر
بازدید کننده جنگل متحیر
