لغت
یادگیری صفت – ويتنامی
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
صریح
ممنوعیت صریح
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
جدی
یک جلسه جدی
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ترسناک
حالت ترسناک
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
مهم
وقتهای مهم
không thông thường
loại nấm không thông thường
غیر معمول
قارچهای غیر معمول
gai
các cây xương rồng có gai
خاردار
کاکتوسهای خاردار
khát
con mèo khát nước
تشنه
گربه تشنه
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
ساکت
اشاره ساکت
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
کمسن و سال
دختر کمسن و سال
trước đó
câu chuyện trước đó
قبلی
داستان قبلی
giỏi
kỹ sư giỏi
صلاح
مهندس صلاح