لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

không thể đọc
văn bản không thể đọc
ناخوانا
متن ناخوانا

tiêu cực
tin tức tiêu cực
منفی
خبر منفی

gai
các cây xương rồng có gai
خاردار
کاکتوسهای خاردار

to lớn
con khủng long to lớn
عظیم
دایناسور عظیم

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
متفاوت
وضعیتهای بدنی متفاوت

chảy máu
môi chảy máu
خونین
لبهای خونین

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
بیمهلت
انبارش بیمهلت

ướt
quần áo ướt
خیس
لباس خیس

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
محبوب
علاقهمند محبوب

không thông thường
thời tiết không thông thường
غیرمعمول
هوای غیرمعمول

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
متنوع
میوههای متنوع
