لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

đúng
ý nghĩa đúng
درست
فکر درست

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
مهم
وقتهای مهم

an toàn
trang phục an toàn
ایمن
لباس ایمن

tiêu cực
tin tức tiêu cực
منفی
خبر منفی

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
استفاده شده
کالاهای استفاده شده

tinh tế
bãi cát tinh tế
ریز
ساحل ماسهای ریز

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
قوی
گردبادهای قوی

yêu thương
món quà yêu thương
مهربان
هدیهی مهربان

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
داغ
واکنش داغ

ngọt
kẹo ngọt
شیرین
شیرینی شیرین

gần
con sư tử gần
نزدیک
شیر نر نزدیک
