لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
رومانتیک
زوج رومانتیک

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
قابل مشاهده
کوه قابل مشاهده

ác ý
đồng nghiệp ác ý
بدجنس
همکار بدجنس

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
معمول
دسته گل عروس معمولی

to lớn
con khủng long to lớn
عظیم
دایناسور عظیم

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
فقیرانه
مسکن فقیرانه

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
آماده
دوندگان آماده

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفادار
نشانهی عشق وفادار

hàng năm
lễ hội hàng năm
سالیانه
کارناوال سالیانه

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
نابغه
لباس نابغهوار

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
معروف
معبد معروف
