لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
حسود
زن حسود

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
سخت
قانون سخت

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
راستکار
شامپانزه راستکار

bản địa
rau bản địa
بومی
سبزیجات بومی

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
احمق
پسر احمق

bí mật
thông tin bí mật
مخفی
اطلاعات مخفی

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
فوری
کمک فوری

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
اول
گلهای اول بهار

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
عصبانی
زن عصبانی

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
فنلاندی
پایتخت فنلاند

hài hước
trang phục hài hước
خندهدار
لباس پوشیدن خندهدار
