لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
حسود
زن حسود
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
سخت
قانون سخت
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
راست‌کار
شامپانزه راست‌کار
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
بومی
سبزیجات بومی
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
احمق
پسر احمق
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
مخفی
اطلاعات مخفی
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
فوری
کمک فوری
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
اول
گل‌های اول بهار
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
عصبانی
زن عصبانی
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
فنلاندی
پایتخت فنلاند
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
خنده‌دار
لباس پوشیدن خنده‌دار
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
افقی
گاردراب افقی