لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
احمقانه
سخنرانی احمقانه

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
پرتحرک
واگن پرتحرک

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
آماده
دوندگان آماده

đắng
sô cô la đắng
تلخ
شکلات تلخ

giỏi
kỹ sư giỏi
صلاح
مهندس صلاح

lén lút
việc ăn vụng lén lút
مخفی
خوردن مخفیانه شیرینی

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
خوشبخت
زوج خوشبخت

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
وحشتناک
کوسه وحشتناک

trễ
sự khởi hành trễ
دیررس
عزیمت دیررس

thân thiện
cái ôm thân thiện
دوستانه
آغوش دوستانه

phía đông
thành phố cảng phía đông
شرقی
شهر بندر شرقی
