لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
باقی‌مانده
غذای باقی‌مانده
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
کم
غذای کم
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
تلخ
شکلات تلخ
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
صحیح
جهت صحیح
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
غیرمعمول
هوای غیرمعمول
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
عمودی
صخره‌ی عمودی
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
قابل اشتباه شناختن
سه نوزاد قابل اشتباه شناختن
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
مردانه
بدن مردانه
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
محتاط
پسر محتاط
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
ملی
پرچم‌های ملی
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
شور
بادام‌های شور
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
اُسترِم
موج‌سواری اُسترِم