لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

còn lại
thức ăn còn lại
باقیمانده
غذای باقیمانده

ít
ít thức ăn
کم
غذای کم

đắng
sô cô la đắng
تلخ
شکلات تلخ

chính xác
hướng chính xác
صحیح
جهت صحیح

không thông thường
thời tiết không thông thường
غیرمعمول
هوای غیرمعمول

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
عمودی
صخرهی عمودی

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
قابل اشتباه شناختن
سه نوزاد قابل اشتباه شناختن

nam tính
cơ thể nam giới
مردانه
بدن مردانه

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
محتاط
پسر محتاط

quốc gia
các lá cờ quốc gia
ملی
پرچمهای ملی

mặn
đậu phộng mặn
شور
بادامهای شور
