المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

Anh
tiết học tiếng Anh
إنجليزي
الدروس الإنجليزية

đầy
giỏ hàng đầy
ممتلئ
عربة تسوق ممتلئة

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
وحشي
الولد الوحشي

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
صالح للأكل
الفلفل الحار الصالح للأكل

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
لعوب
التعلم اللعوب

còn lại
thức ăn còn lại
متبقي
الطعام المتبقي

độc thân
một người mẹ độc thân
وحيدة
أم وحيدة

mở
bức bình phong mở
مفتوح
الستارة المفتوحة

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
فنلندي
العاصمة الفنلندية

bão táp
biển đang có bão
عاصف
البحر العاصف

xã hội
mối quan hệ xã hội
اجتماعي
علاقات اجتماعية
