المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

bạc
chiếc xe màu bạc
فضي
سيارة فضية

ướt
quần áo ướt
مبلل
الملابس المبللة.

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
متسخ
الأحذية الرياضية المتسخة

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
خاص
الاهتمام الخاص

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
لعوب
التعلم اللعوب

hẹp
cây cầu treo hẹp
ضيق
الجسر المعلق الضيق

đã mở
hộp đã được mở
مفتوح
الكرتون المفتوح

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
ثابت
ترتيب ثابت

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
غير قانوني
زراعة القنب غير القانونية

hình oval
bàn hình oval
بيضاوي
الطاولة البيضاوية

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
ناطق بالإنجليزية
مدرسة ناطقة بالإنجليزية
