‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
فضي
سيارة فضية
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
مبلل
الملابس المبللة.
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
متسخ
الأحذية الرياضية المتسخة
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
خاص
الاهتمام الخاص
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
لعوب
التعلم اللعوب
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
ضيق
الجسر المعلق الضيق
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
مفتوح
الكرتون المفتوح
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
ثابت
ترتيب ثابت
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
غير قانوني
زراعة القنب غير القانونية
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
بيضاوي
الطاولة البيضاوية
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
ناطق بالإنجليزية
مدرسة ناطقة بالإنجليزية
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
صحيح
فكرة صحيحة