‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
إنجليزي
الدروس الإنجليزية
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
ممتلئ
عربة تسوق ممتلئة
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
وحشي
الولد الوحشي
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
صالح للأكل
الفلفل الحار الصالح للأكل
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
لعوب
التعلم اللعوب
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
متبقي
الطعام المتبقي
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
وحيدة
أم وحيدة
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
مفتوح
الستارة المفتوحة
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
فنلندي
العاصمة الفنلندية
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
عاصف
البحر العاصف
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
اجتماعي
علاقات اجتماعية
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
صامت
إشارة صامتة