المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
حذر
الصبي الحذر

bất công
sự phân chia công việc bất công
غير عادل
توزيع العمل غير العادل

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
غبي
امرأة غبية

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
واضح
الفهرس الواضح

tinh tế
bãi cát tinh tế
رفيع
شاطئ رملي رفيع

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
مباشر
ضربة مباشرة

vui mừng
cặp đôi vui mừng
فرح
الزوجان الفرحان

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
عنيف
الزلزال العنيف

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ضعيف
المرأة الضعيفة

sớm
việc học sớm
مبكر
التعلم المبكر

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ضروري
المصباح الضروري
