المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
متوفر
الطاقة الرياح المتوفرة
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
مطلوب
التأهيل الشتوي المطلوب
tin lành
linh mục tin lành
بروتستانتي
الكاهن البروتستانتي
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ضعيف
المرأة الضعيفة
đóng
mắt đóng
مغلق
عيون مغلقة
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
لا يصدق
كارثة لا تصدق
không thông thường
loại nấm không thông thường
غير عادي
فطر غير عادي
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
جاهز
العدّائين الجاهزين
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
عزيز
الحيوانات الأليفة العزيزة
yêu thương
món quà yêu thương
محب
الهدية المحبة
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
مباشر
ضربة مباشرة