‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
محلي
فاكهة محلية
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
ملون
بيض الفصح الملون
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
مشابه
امرأتان مشابهتان
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
مفلس
الشخص المفلس
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
تاريخي
جسر تاريخي
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
نيء
لحم نيء
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
مفتوح
الكرتون المفتوح
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
ودود
عرض ودي
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
متنوع
أقلام الألوان المتنوعة
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
جاد
مناقشة جادة
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
ميت
بابا نويل ميت
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
خاص
الاهتمام الخاص