‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
راديكالي
حل المشكلة الراديكالي
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
شخصي
الترحيب الشخصي
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
مثير
القصة المثيرة
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
ذهبي
باغودا ذهبية
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
دافئ
جوارب دافئة
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
صحي
الخضروات الصحية
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
صارم
القاعدة الصارمة
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
مستحيل
وصول مستحيل
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
معتاد
باقة عروس معتادة
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
ذكي
الفتاة الذكية
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
عاصف
البحر العاصف
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
شرير
الزميل الشرير