المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

hài hước
trang phục hài hước
مضحك
التنكر المضحك

trưởng thành
cô gái trưởng thành
بالغ
الفتاة البالغة

đơn giản
thức uống đơn giản
بسيط
المشروب البسيط

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
حزين
الطفل الحزين

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
هادئ
الرجاء أن تكون هادئًا

gần
một mối quan hệ gần
قريب
علاقة قريبة

độc thân
người đàn ông độc thân
أعزب
الرجل الأعزب

không màu
phòng tắm không màu
بلا لون
الحمام بلا لون

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
غريب
عادة غذائية غريبة

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
غيرة
المرأة الغيورة

riêng tư
du thuyền riêng tư
خاص
يخت خاص
