المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
راديكالي
حل المشكلة الراديكالي

cá nhân
lời chào cá nhân
شخصي
الترحيب الشخصي

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
مثير
القصة المثيرة

vàng
ngôi chùa vàng
ذهبي
باغودا ذهبية

ấm áp
đôi tất ấm áp
دافئ
جوارب دافئة

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
صحي
الخضروات الصحية

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
صارم
القاعدة الصارمة

không thể
một lối vào không thể
مستحيل
وصول مستحيل

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
معتاد
باقة عروس معتادة

thông minh
cô gái thông minh
ذكي
الفتاة الذكية

bão táp
biển đang có bão
عاصف
البحر العاصف
