المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

phía trước
hàng ghế phía trước
أمامي
الصف الأمامي

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
عالمي
الاقتصاد العالمي

hiện đại
phương tiện hiện đại
حديث
وسيلة إعلام حديثة

sương mù
bình minh sương mù
ضبابي
الغسق الضبابي

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
مرئي
الجبل المرئي

không màu
phòng tắm không màu
بلا لون
الحمام بلا لون

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
كامل
قرعة كاملة

hiện diện
chuông báo hiện diện
حاضر
جرس حاضر

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
غاضب
الرجال الغاضبين

nặng
chiếc ghế sofa nặng
ثقيل
أريكة ثقيلة

sớm
việc học sớm
مبكر
التعلم المبكر
