‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
أمامي
الصف الأمامي
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
عالمي
الاقتصاد العالمي
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
حديث
وسيلة إعلام حديثة
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
ضبابي
الغسق الضبابي
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
مرئي
الجبل المرئي
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
بلا لون
الحمام بلا لون
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
كامل
قرعة كاملة
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
حاضر
جرس حاضر
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
غاضب
الرجال الغاضبين
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
ثقيل
أريكة ثقيلة
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
مبكر
التعلم المبكر
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
صحي
الخضروات الصحية