المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

sống
thịt sống
نيء
لحم نيء

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
حزين
الطفل الحزين

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
شقي
الطفل الشقي

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
رائع
الإقامة الرائعة

cam
quả mơ màu cam
برتقالي
مشمش برتقالي

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
شرير
تهديد شرير

phong phú
một bữa ăn phong phú
وفير
وجبة وفيرة

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
مرئي
الجبل المرئي

thành công
sinh viên thành công
ناجح
طلاب ناجحون

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
مثلي الجنس
رجلان مثليان

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
عبقري
تنكر عبقري
