المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
محدد المدة
وقت الوقوف المحدد المدة

giàu có
phụ nữ giàu có
غني
امرأة غنية

hoàn hảo
răng hoàn hảo
مثالي
أسنان مثالية

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ضعيف
المرأة الضعيفة

phong phú
một bữa ăn phong phú
وفير
وجبة وفيرة

đã mở
hộp đã được mở
مفتوح
الكرتون المفتوح

mắc nợ
người mắc nợ
مدين
الشخص المدين

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
غبي
الولد الغبي

khác nhau
bút chì màu khác nhau
متنوع
أقلام الألوان المتنوعة

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
عمودي
صخرة عمودية

hỏng
kính ô tô bị hỏng
مكسور
زجاج سيارة مكسور
