المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية
độc đáo
cống nước độc đáo
فريد
الجسر المائي الفريد
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
أسبوعي
جمع القمامة الأسبوعي
hình oval
bàn hình oval
بيضاوي
الطاولة البيضاوية
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
كامل
قوس قزح كامل
yêu thương
món quà yêu thương
محب
الهدية المحبة
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
شقي
الطفل الشقي
không thể
một lối vào không thể
مستحيل
وصول مستحيل
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
كامل
نافذة الزجاج الملونة الكاملة
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
معتمد
المرضى المعتمدين على الأدوية
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
جاهز
المنزل الجاهز تقريبًا
tròn
quả bóng tròn
دائري
الكرة الدائرية