‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
فريد
الجسر المائي الفريد
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
أسبوعي
جمع القمامة الأسبوعي
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
بيضاوي
الطاولة البيضاوية
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
كامل
قوس قزح كامل
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
محب
الهدية المحبة
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
شقي
الطفل الشقي
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
مستحيل
وصول مستحيل
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
كامل
نافذة الزجاج الملونة الكاملة
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
معتمد
المرضى المعتمدين على الأدوية
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
جاهز
المنزل الجاهز تقريبًا
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
دائري
الكرة الدائرية
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
صعب
تسلق الجبل الصعب