‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
فارغ
الشاشة الفارغة
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
محلي
الخضروات المحلية
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
منحني
الطريق المنحني
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
سري
التسلل السري
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
أسود
فستان أسود
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
قديم جدًا
كتب قديمة جدًا
cms/adjectives-webp/117738247.webp
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
رائع
شلال رائع
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
خالي من الغيوم
سماء خالية من الغيوم
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
متنوع
عرض فاكهة متنوع
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
شتوي
المناظر الشتوية
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
أرجواني
لافندر أرجواني
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
سري
معلومة سرية