‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
كوميدي
لحى كوميدية
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
مضحك
التنكر المضحك
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
بالساعة
تغيير الحرس بالساعة
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
مستقيم
الشمبانزي المستقيم
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
متوفر
الطاقة الرياح المتوفرة
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
غبي
امرأة غبية
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
غير قابل للقراءة
النص الغير قابل للقراءة
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
غاضب
الشرطي الغاضب
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
جميل
الزهور الجميلة
cms/adjectives-webp/122973154.webp
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
وعر
طريق وعر
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
رومانسي
زوجان رومانسيان
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
قوي
أسد قوي