المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية
không may
một tình yêu không may
تعيس
حب تعيس
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
مستعمل
الأغراض المستعملة
què
một người đàn ông què
أعرج
رجل أعرج
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
رهيب
التهديد الرهيب
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
كامل
قوس قزح كامل
lịch sử
cây cầu lịch sử
تاريخي
جسر تاريخي
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
رائع
مناظر صخرية رائعة
phát xít
khẩu hiệu phát xít
فاشي
شعار فاشي
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
بسهولة
المسار الرادف بسهولة
không thành công
việc tìm nhà không thành công
فاشل
بحث فاشل عن شقة
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
غبي
الكلام الغبي