‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
كفء
المهندس الكفء
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
جاد
مناقشة جادة
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
أصفر
موز أصفر
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
جنسي
الجشع الجنسي
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
معتاد
باقة عروس معتادة
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
قاسٍ
الشوكولاتة القاسية
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
صحيح
فكرة صحيحة
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
أنثوي
شفاه أنثوية
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
رائع
الطعام الرائع
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
قانوني
مشكلة قانونية
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
دافئ
جوارب دافئة
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
ممكن
العكس المحتمل