‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
بني
جدار خشبي بني
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
سريع
سيارة سريعة
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
غبي
زوجان غبيان
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
رائع
المشهد الرائع
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
دموي
شفاه دموية
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
صعب
تسلق الجبل الصعب
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
معتاد
باقة عروس معتادة
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
مثالي
أسنان مثالية
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
سخيف
النظارات السخيفة
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
عاشق
زوج عاشق
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
غير محتمل
رمية غير محتملة
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
غيرة
المرأة الغيورة