‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
محدد المدة
وقت الوقوف المحدد المدة
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
فارغ
الشاشة الفارغة
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
قاسٍ
الشوكولاتة القاسية
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
معتدل
الحرارة المعتدلة
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
اجتماعي
علاقات اجتماعية
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
مباشر
ضربة مباشرة
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
مريح
عطلة مريحة
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
عمودي
صخرة عمودية
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
غير محدد
التخزين غير المحدد
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
إيجابي
موقف إيجابي
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
غير محتمل
رمية غير محتملة
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
شقي
الطفل الشقي