المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

nâu
bức tường gỗ màu nâu
بني
جدار خشبي بني

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
سريع
سيارة سريعة

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
غبي
زوجان غبيان

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
رائع
المشهد الرائع

chảy máu
môi chảy máu
دموي
شفاه دموية

khó khăn
việc leo núi khó khăn
صعب
تسلق الجبل الصعب

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
معتاد
باقة عروس معتادة

hoàn hảo
răng hoàn hảo
مثالي
أسنان مثالية

phi lý
chiếc kính phi lý
سخيف
النظارات السخيفة

đang yêu
cặp đôi đang yêu
عاشق
زوج عاشق

không thể tin được
một ném không thể tin được
غير محتمل
رمية غير محتملة
