Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

zniszczony
zniszczona szyba samochodowa
hỏng
kính ô tô bị hỏng

okrągły
okrągła piłka
tròn
quả bóng tròn

chłodny
chłodny napój
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

prywatny
prywatna jacht
riêng tư
du thuyền riêng tư

bezskuteczny
bezskuteczne poszukiwanie mieszkania
không thành công
việc tìm nhà không thành công

dodatkowy
dodatkowy dochód
bổ sung
thu nhập bổ sung

bezpośredni
bezpośredni trafienie
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

elektryczny
elektryczna kolejka górska
điện
tàu điện lên núi

szalony
szalona kobieta
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

drugi
w drugiej wojnie światowej
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

zewnętrzny
zewnętrzny dysk
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
