Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

onskatbaar
‘n onskatbare diamant
vô giá
viên kim cương vô giá

geheim
‘n geheime inligting
bí mật
thông tin bí mật

toekomstig
‘n toekomstige energieopwekking
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

gereed
die gereed lopers
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

oor
die oorblywende kos
còn lại
thức ăn còn lại

lui
‘n luierige lewe
lười biếng
cuộc sống lười biếng

horisontaal
die horisontale hangkas
ngang
tủ quần áo ngang

perfek
die perfekte glasvensterroset
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

dom
‘n dom vrou
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

eerlik
die eerlike eed
trung thực
lời thề trung thực

koud
die koue weer
lạnh
thời tiết lạnh
