Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

sag
die sag temperatuur
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

nuttig
‘n nuttige beradingsessie
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

stormagtig
die stormagtige see
bão táp
biển đang có bão

moontlik
die moontlike teenoorgestelde
có thể
trái ngược có thể

bewolk
die bewolkte lug
có mây
bầu trời có mây

besneeu
besneeude bome
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

oneerlik
die oneerlike werkverdeling
bất công
sự phân chia công việc bất công

klaar
die amper klaar huis
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

vars
vars oesters
tươi mới
hàu tươi

onbegryplik
‘n onbegryplike ramp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

donker
die donker nag
tối
đêm tối
