Từ vựng
Học tính từ – Croatia

stroga
strogo pravilo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

različito
različite bojice
khác nhau
bút chì màu khác nhau

neuspješan
neuspješna potraga za stanom
không thành công
việc tìm nhà không thành công

prednji
prednji red
phía trước
hàng ghế phía trước

prisutan
prisutno zvono
hiện diện
chuông báo hiện diện

svakodnevan
svakodnevna kupka
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

privatan
privatna jahta
riêng tư
du thuyền riêng tư

obilan
obilan obrok
phong phú
một bữa ăn phong phú

crna
crna haljina
đen
chiếc váy đen

divan
divan komet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

siguran
sigurna odjeća
an toàn
trang phục an toàn
