Từ vựng
Học tính từ – Croatia

razveden
razvedeni par
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

malo
malo hrane
ít
ít thức ăn

brzo
brzi skijaš u spustu
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

nuklearan
nuklearna eksplozija
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

bijel
bijeli pejzaž
trắng
phong cảnh trắng

debeo
debela riba
béo
con cá béo

ovisan o alkoholu
muškarac ovisan o alkoholu
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

užasan
užasan morski pas
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

važan
važni termini
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

nemoguć
nemoguć bacanje
không thể tin được
một ném không thể tin được

tajno
tajna poslastica
lén lút
việc ăn vụng lén lút
