Từ vựng
Học tính từ – Croatia
čvrst
čvrst redoslijed
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
prekrasno
prekrasan vodopad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
prednji
prednji red
phía trước
hàng ghế phía trước
uspješan
uspješni studenti
thành công
sinh viên thành công
jak
jak vrtlog vjetra
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
žuran
žurni Djed Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng
bez oblaka
nebo bez oblaka
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
suh
suho rublje
khô
quần áo khô
živopisan
živopisne fasade kuće
sống động
các mặt tiền nhà sống động
glupo
glupi dječak
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
čisto
čista voda
tinh khiết
nước tinh khiết