Rječnik
Naučite pridjeve – vijetnamski

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
spreman za polijetanje
spreman avion

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
blag
blaga temperatura

sâu
tuyết sâu
duboko
duboki snijeg

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
brz
brz automobil

bản địa
rau bản địa
domaće
domaće povrće

xanh
trái cây cây thông màu xanh
plav
plave kuglice za bor

có lẽ
khu vực có lẽ
vjerojatno
vjerojatan raspon

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
besplatan
besplatan prijevoz

giàu có
phụ nữ giàu có
bogata
bogata žena

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
homoseksualan
dva homoseksualna muškarca

bão táp
biển đang có bão
oluja
olujno more
