Rječnik
Naučite pridjeve – vijetnamski

còn lại
thức ăn còn lại
preostalo
preostala hrana

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
strašan
strašna atmosfera

gai
các cây xương rồng có gai
bodljikavo
bodljikave kaktuse

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
sjajno
sjajni pod

nhất định
niềm vui nhất định
apsolutno
apsolutno uživanje

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
ekstreman
ekstremno surfanje

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
spreman za polijetanje
spreman avion

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
iznenađen
iznenađeni posjetitelj džungle

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
tiho
tiha primjedba

muộn
công việc muộn
kasno
kasni rad

say xỉn
người đàn ông say xỉn
pijan
pijan čovjek
