Rječnik
Naučite pridjeve – vijetnamski

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
poznat
poznati Eiffelov toranj

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
bez snage
čovjek bez snage

hiện diện
chuông báo hiện diện
prisutan
prisutno zvono

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
raznolik
raznolika ponuda voća

Anh
tiết học tiếng Anh
engleski
engleska nastava

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
neograničeno
neograničeno skladištenje

đóng
cánh cửa đã đóng
zaključan
zaključana vrata

hình oval
bàn hình oval
ovalan
ovalan stol

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
uspravan
uspravan šimpanza

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
okrutan
okrutan dječak

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
lud
luda žena
