Rječnik
Naučite pridjeve – vijetnamski

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
loš
loše poplave

nhất định
niềm vui nhất định
apsolutno
apsolutno uživanje

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
brzo
brzi skijaš u spustu

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
prljavo
prljave tenisice

nâu
bức tường gỗ màu nâu
smeđe
smeđa drvena zid

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
pospan
pospna faza

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
lako zamjenjiv
tri lako zamjenjive bebe

đục
một ly bia đục
mutno
mutno pivo

ít nói
những cô gái ít nói
šutljiv
šutljive djevojke

lười biếng
cuộc sống lười biếng
lijen
lijeni život

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
genijalan
genijalna maska
