Rječnik
Naučite pridjeve – vijetnamski

tin lành
linh mục tin lành
protestantski
protestantski svećenik

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
lud
luda ideja

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
savršen
savršeni vitraž

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
uspravan
uspravan šimpanza

đóng
cánh cửa đã đóng
zaključan
zaključana vrata

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
neoženjen
neoženjen muškarac

mắc nợ
người mắc nợ
zadužen
zadužena osoba

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
apsolutno
apsolutna pitkost

trung thực
lời thề trung thực
iskren
iskrena prisega

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
čvrst
čvrst redoslijed

bí mật
thông tin bí mật
tajno
tajna informacija
