Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan
widoczny
widoczna góra
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
brzydki
brzydki bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí
nieskończony
nieskończona droga
vô tận
con đường vô tận
urodzony
świeżo urodzone dziecko
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
użyteczny
użyteczne jajka
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
zaskoczony
zaskoczony zwiedzający dżungli
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
znany
znana wieża Eiffla
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
owalny
owalny stół
hình oval
bàn hình oval
uroczy
urocze kocię
dễ thương
một con mèo dễ thương
fizyczny
fizyczny eksperyment
vật lý
thí nghiệm vật lý
ponury
ponure niebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm