Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

bez wysiłku
bez wysiłku ścieżka rowerowa
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

nieprzejezdny
nieprzejezdna droga
không thể qua được
con đường không thể qua được

niepojęty
niepojęte nieszczęście
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

zły
zły kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

czysty
czysta bielizna
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

zimny
zimna pogoda
lạnh
thời tiết lạnh

wysoki
wysoka wieża
cao
tháp cao

urodzony
świeżo urodzone dziecko
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

pełny
pełny koszyk na zakupy
đầy
giỏ hàng đầy

wąski
wąski most wiszący
hẹp
cây cầu treo hẹp

szczery
szczery przysięga
trung thực
lời thề trung thực
