Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

весел
веселото парче
vesel
veseloto parče
vui mừng
cặp đôi vui mừng

необичен
необичното време
neobičen
neobičnoto vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường

подлежен на замена
три подлежни на замена бебиња
podležen na zamena
tri podležni na zamena bebinja
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

наивен
наивниот одговор
naiven
naivniot odgovor
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

бескорисен
бескорисното автомобилско огледало
beskorisen
beskorisnoto avtomobilsko ogledalo
vô ích
gương ô tô vô ích

безбеден
безбедна облека
bezbeden
bezbedna obleka
an toàn
trang phục an toàn

поединечен
поединечното дрво
poedinečen
poedinečnoto drvo
đơn lẻ
cây cô đơn

несправедно
несправедната поделба на работа
nespravedno
nespravednata podelba na rabota
bất công
sự phân chia công việc bất công

хоризонтален
хоризонталната линија
horizontalen
horizontalnata linija
ngang
đường kẻ ngang

домашен
домашното овошје
domašen
domašnoto ovošje
bản địa
trái cây bản địa

хомосексуален
двајца хомосексуални мажи
homoseksualen
dvajca homoseksualni maži
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
