Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

часовно
часовната смени на стражата
časovno
časovnata smeni na stražata
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

романтичен
романтичен пар
romantičen
romantičen par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

убав
убавиот обожавател
ubav
ubaviot obožavatel
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

популарен
популарен концерт
popularen
popularen koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

сериозен
сериозното советување
seriozen
serioznoto sovetuvanje
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

валкан
валканите спортски обувки
valkan
valkanite sportski obuvki
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

слатко
слаткото маче
slatko
slatkoto mače
dễ thương
một con mèo dễ thương

нечитлив
нечитливиот текст
nečitliv
nečitliviot tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

бескорисен
бескорисното автомобилско огледало
beskorisen
beskorisnoto avtomobilsko ogledalo
vô ích
gương ô tô vô ích

непријателски
непријателскиот човек
neprijatelski
neprijatelskiot čovek
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

помошни
помошната дама
pomošni
pomošnata dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
