Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

јадлив
јадливите лути пиперки
jadliv
jadlivite luti piperki
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

достапен
достапната ветерна енергија
dostapen
dostapnata veterna energija
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

повеќе
повеќе гомили
poveḱe
poveḱe gomili
nhiều hơn
nhiều chồng sách

точен
точната мисла
točen
točnata misla
đúng
ý nghĩa đúng

жив
живи фасади на куќи
živ
živi fasadi na kuḱi
sống động
các mặt tiền nhà sống động

тежок
тежокото канапе
težok
težokoto kanape
nặng
chiếc ghế sofa nặng

зол
золиот колега
zol
zoliot kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

потребен
потребниот пасош
potreben
potrebniot pasoš
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

маглен
маглената сумрак
maglen
maglenata sumrak
sương mù
bình minh sương mù

радикален
радикалното решавање на проблемот
radikalen
radikalnoto rešavanje na problemot
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

крвав
крвави усни
krvav
krvavi usni
chảy máu
môi chảy máu
