Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/88317924.webp
Жалғыз
Жалғыз ит
Jalğız
Jalğız ït
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/89893594.webp
Ашулы
Ашулы ер адамдар
Aşwlı
Aşwlı er adamdar
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/169533669.webp
керек
керек паспорт
kerek
kerek pasport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/113624879.webp
сағат сайын
сағат сайын караушы ауыстыру
sağat sayın
sağat sayın karawşı awıstırw
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/171454707.webp
жабық
жабық есік
jabıq
jabıq esik
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/148073037.webp
ержетісті
ержетісті дене
erjetisti
erjetisti dene
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/145180260.webp
түпкі
түпкі тамақ дәрігі
tüpki
tüpki tamaq därigi
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/116647352.webp
тар
тар асма көпірі
tar
tar asma köpiri
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/132880550.webp
жылдам
жылдам түсуші
jıldam
jıldam tüswşi
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/109009089.webp
фашистік
фашистік параплоскость
faşïstik
faşïstik paraploskost
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/120161877.webp
ашық
ашық тыйым
aşıq
aşıq tıyım
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/90941997.webp
Мәңгі
Мәңгі мүлік қою
Mäñgi
Mäñgi mülik qoyu
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài