Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

ریز
جوانههای ریز
raz
jewanhhaa raz
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

انگلیسی زبان
مدرسه انگلیسی زبان
anegulasa zeban
medresh anegulasa zeban
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

قدرتمند
شیر قدرتمند
qedretmend
shar qedretmend
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

مثبت
نگرش مثبت
methebt
neguresh methebt
tích cực
một thái độ tích cực

رادیکال
حل مشکل رادیکال
radakeal
hel meshekel radakeal
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

مسخره
جفت مسخره
meskherh
jeft meskherh
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

دیوانه
فکر دیوانه
dawanh
feker dawanh
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

ابری
آسمان ابری
abera
aseman abera
có mây
bầu trời có mây

بومی
سبزیجات بومی
bewma
sebzajat bewma
bản địa
rau bản địa

قابل مشاهده
کوه قابل مشاهده
qabel meshahedh
kewh qabel meshahedh
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

موجود
انرژی بادی موجود
mewjewd
anerjea bada mewjewd
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
