Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

خوراکی
فلفلهای خوراکی
khewrakea
felfelhaa khewrakea
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

آزاد
دندان آزاد
azad
dendan azad
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

واقعی
ارزش واقعی
waq‘ea
arezsh waq‘ea
thực sự
giá trị thực sự

صلاح
مهندس صلاح
selah
mhendes selah
giỏi
kỹ sư giỏi

مست
مرد مست
mest
merd mest
say rượu
người đàn ông say rượu

وفادار
نشانهی عشق وفادار
wefadar
neshanha ‘esheq wefadar
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

سبز
سبزیجات سبز
sebz
sebzajat sebz
xanh lá cây
rau xanh

مدرن
رسانه مدرن
medren
resanh medren
hiện đại
phương tiện hiện đại

ترش
لیموهای ترش
tersh
lamewhaa tersh
chua
chanh chua

بنفش
اسطوخودوس بنفش
benfesh
asetwekhewdews benfesh
tím
hoa oải hương màu tím

عمیق
برف عمیق
emaq
berf ‘emaq
sâu
tuyết sâu
