لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
خوابآلود
مرحله خوابآلود

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
متنوع
میوههای متنوع

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
قانونی
اسلحهی قانونی

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
گرمکننده
استخر گرمکننده

vàng
ngôi chùa vàng
طلایی
پاگودای طلایی

hiếm
con panda hiếm
نادر
پاندای نادر

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
همجنسگرا
دو مرد همجنسگرا

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
غیرقابل فهم
یک بلا غیرقابل فهم

tím
hoa oải hương màu tím
بنفش
اسطوخودوس بنفش

hiện diện
chuông báo hiện diện
حاضر
زنگ حاضر

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
سنگآلود
راه سنگآلود
