لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
آماده
خانهی تقریبا آماده

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
عمودی
صخرهی عمودی

pháp lý
một vấn đề pháp lý
قانونی
مشکل قانونی

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ضروری
گذرنامه ضروری

không thể đọc
văn bản không thể đọc
ناخوانا
متن ناخوانا

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عمومی
دستشوییهای عمومی

nhỏ bé
em bé nhỏ
کوچک
نوزاد کوچک

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
زیرک
روباه زیرک

phong phú
một bữa ăn phong phú
فراوان
غذای فراوان

đóng
cánh cửa đã đóng
بسته
درب بسته

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
روزمره
حمام روزمره
