لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
باقی‌مانده
غذای باقی‌مانده
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
احمق
پسر احمق
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
معتاد به الکل
مرد معتاد به الکل
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
نزدیک
شیر نر نزدیک
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
مست
مرد مست
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
هوادینامیک
شکل هوادینامیک
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
گرم
جوراب‌های گرم
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
کوچک
نوزاد کوچک
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
شیرین
شیرینی شیرین
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
سبز
سبزیجات سبز
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
تلخ
شکلات تلخ
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
موفق
دانشجویان موفق