لغت
یادگیری صفت – ويتنامی
hoàn hảo
răng hoàn hảo
کامل
دندانهای کامل
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
خارجی
ارتباط خارجی
hiện diện
chuông báo hiện diện
حاضر
زنگ حاضر
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
کامل
کچلی کامل
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
ریز
جوانههای ریز
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ترسناک
حالت ترسناک
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
بیمحبت
مرد بیمحبت
béo
con cá béo
چاق
ماهی چاق
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
عصبانی
مردان عصبانی
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ضروری
چراغ قوهٔ ضروری
nắng
bầu trời nắng
آفتابی
آسمان آفتابی