لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
آزاد
دندان آزاد

sương mù
bình minh sương mù
مهآلود
گرگ و میش مهآلود

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
وحشتناک
کوسه وحشتناک

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
مجرد
مرد مجرد

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
آماده
خانهی تقریبا آماده

ít nói
những cô gái ít nói
خاموش
دختران خاموش

không thể tin được
một ném không thể tin được
غیرمحتمل
پرتاب غیرمحتمل

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
رنگارنگ
تخممرغهای رنگارنگ از طرف مرغ

xã hội
mối quan hệ xã hội
اجتماعی
روابط اجتماعی

hỏng
kính ô tô bị hỏng
خراب
شیشه خودرو خراب

ngày nay
các tờ báo ngày nay
امروزی
روزنامههای امروزی
