لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
بدجنس
همکار بدجنس
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
خوراکی
فلفل‌های خوراکی
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
بی‌فایده
آینه‌ی ماشین بی‌فایده
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
عصبانی
پلیس عصبانی
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
همجنس‌گرا
دو مرد همجنس‌گرا
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ساخته دست
مشروب توت‌فرنگی ساخته دست
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
عجیب و غریب
تصویر عجیب و غریب
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
سریع
اسکی‌باز سریع
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
خوشمزه
پیتزا خوشمزه
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
تنگ
مبل تنگ
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
غیرمحتمل
پرتاب غیرمحتمل
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
بلند
برج بلند