لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

chua
chanh chua
ترش
لیموهای ترش

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
دائمی
سرمایهگذاری دائمی

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
قابل استفاده
تخمهای قابل استفاده

vô ích
gương ô tô vô ích
بیفایده
آینهی ماشین بیفایده

hiện đại
phương tiện hiện đại
مدرن
رسانه مدرن

béo
một người béo
چاق
شخص چاق

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
آماده
دوندگان آماده

ngang
tủ quần áo ngang
افقی
گاردراب افقی

hẹp
cây cầu treo hẹp
باریک
پل آویزان باریک

mắc nợ
người mắc nợ
بدهکار
فرد بدهکار

dốc
ngọn núi dốc
دندانهدار
کوه دندانهدار
