لغت
یادگیری صفت – ويتنامی
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
بازیگرانه
یادگیری بازیگرانه
rụt rè
một cô gái rụt rè
خجالتی
دختر خجالتی
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
فوقالعاده
غذای فوقالعاده
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
خوشمزه
پیتزا خوشمزه
hồng
bố trí phòng màu hồng
صورتی
مبلمان اتاق صورتی
thành công
sinh viên thành công
موفق
دانشجویان موفق
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
ترسان
مرد ترسان
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ضعیف
بیمار ضعیف
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
تمیز
لباسهای تمیز
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
نابغه
لباس نابغهوار
xanh lá cây
rau xanh
سبز
سبزیجات سبز