لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

ác ý
đồng nghiệp ác ý
بدجنس
همکار بدجنس

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
خوراکی
فلفلهای خوراکی

vô ích
gương ô tô vô ích
بیفایده
آینهی ماشین بیفایده

giận dữ
cảnh sát giận dữ
عصبانی
پلیس عصبانی

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
همجنسگرا
دو مرد همجنسگرا

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ساخته دست
مشروب توتفرنگی ساخته دست

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
عجیب و غریب
تصویر عجیب و غریب

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
سریع
اسکیباز سریع

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
خوشمزه
پیتزا خوشمزه

chật
ghế sofa chật
تنگ
مبل تنگ

không thể tin được
một ném không thể tin được
غیرمحتمل
پرتاب غیرمحتمل
