Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/67747726.webp
마지막의
마지막 의지
majimag-ui
majimag uiji
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/133802527.webp
오만한
오만한 남자
omanhan
omanhan namja
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/132624181.webp
정확한
정확한 방향
jeonghwaghan
jeonghwaghan banghyang
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/102099029.webp
타원형의
타원형의 테이블
tawonhyeong-ui
tawonhyeong-ui teibeul
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/127673865.webp
은색의
은색의 차
eunsaeg-ui
eunsaeg-ui cha
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/129080873.webp
햇빛 가득한
햇빛 가득한 하늘
haesbich gadeughan
haesbich gadeughan haneul
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/130264119.webp
아픈
아픈 여성
apeun
apeun yeoseong
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/174755469.webp
사회적인
사회적인 관계
sahoejeog-in
sahoejeog-in gwangye
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/116959913.webp
우수한
우수한 아이디어
usuhan
usuhan aidieo
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/40795482.webp
혼동하기 쉬운
세 혼동하기 쉬운 아기들
hondonghagi swiun
se hondonghagi swiun agideul
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/112277457.webp
무분별한
무분별한 아이
mubunbyeolhan
mubunbyeolhan ai
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/132103730.webp
차가운
차가운 날씨
chagaun
chagaun nalssi
lạnh
thời tiết lạnh