Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

خاص
تفاحة خاصة
khasun
tufaahat khasatan
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

بنفسجي
الزهرة البنفسجية
binafsiji
alzahrat albanafsijiatu
màu tím
bông hoa màu tím

سري
التسلل السري
siri
altasalul alsiri
lén lút
việc ăn vụng lén lút

قاسٍ
الشوكولاتة القاسية
qas
alshuwkulatat alqasiatu
đắng
sô cô la đắng

أفقي
خزانة أفقية
’ufuqi
khizanat ’ufuqiatun
ngang
tủ quần áo ngang

مشابه
امرأتان مشابهتان
mushabih
amra’atan mushabihatani
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

غير عادي
فطر غير عادي
ghayr eadiin
fitr ghayr eadiin
không thông thường
loại nấm không thông thường

عزيز
الحيوانات الأليفة العزيزة
eaziz
alhayawanat al’alifat aleazizatu
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

غير حذر
الطفل الغير حذر
ghayr hadhar
altifl alghayr hadhara
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

مثير
القصة المثيرة
muthir
alqisat almuthiratu
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

مشمس
سماء مشمسة
mushmis
sama’ mushmisatun
nắng
bầu trời nắng
