Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập
شتوي
المناظر الشتوية
shtwi
almanazir alshatwiatu
mùa đông
phong cảnh mùa đông
معروف
برج إيفل المعروف
maeruf
burj ’iifil almaerufi
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
إضافي
دخل إضافي
’iidafiun
dakhal ’iidafiun
bổ sung
thu nhập bổ sung
نعسان
فترة نعاس
naesan
fatrat nieasi
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
كوميدي
لحى كوميدية
kumidi
lahaa kumidiatin
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
ثمل
رجل ثمل
thamal
rajul thamala
say xỉn
người đàn ông say xỉn
مدفأ
حمام سباحة مدفأ
madfa
hamaam sibahat midfa’a
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
مدين
الشخص المدين
madin
alshakhs almadinu
mắc nợ
người mắc nợ
نظيف
غسيل نظيف
nazif
ghasil nazifun
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
صادق
القسم الصادق
sadiq
alqism alsaadiqu
trung thực
lời thề trung thực
متبقي
الطعام المتبقي
mutabaqiy
altaeam almutabaqiy
còn lại
thức ăn còn lại