Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/133909239.webp
خاص
تفاحة خاصة
khasun
tufaahat khasatan
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/63281084.webp
بنفسجي
الزهرة البنفسجية
binafsiji
alzahrat albanafsijiatu
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/84096911.webp
سري
التسلل السري
siri
altasalul alsiri
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/82537338.webp
قاسٍ
الشوكولاتة القاسية
qas
alshuwkulatat alqasiatu
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/59351022.webp
أفقي
خزانة أفقية
’ufuqi
khizanat ’ufuqiatun
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/70154692.webp
مشابه
امرأتان مشابهتان
mushabih
amra’atan mushabihatani
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/169449174.webp
غير عادي
فطر غير عادي
ghayr eadiin
fitr ghayr eadiin
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/100573313.webp
عزيز
الحيوانات الأليفة العزيزة
eaziz
alhayawanat al’alifat aleazizatu
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/112277457.webp
غير حذر
الطفل الغير حذر
ghayr hadhar
altifl alghayr hadhara
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/40894951.webp
مثير
القصة المثيرة
muthir
alqisat almuthiratu
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/129080873.webp
مشمس
سماء مشمسة
mushmis
sama’ mushmisatun
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/129050920.webp
مشهور
المعبد المشهور
mashhur
almaebad almashhuru
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng