Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

متأخر
العمل المتأخر
muta’akhir
aleamal almuta’akhiri
muộn
công việc muộn

لعوب
التعلم اللعوب
laeub
altaealum allueuba
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

فاشي
شعار فاشي
fashi
shiear fashi
phát xít
khẩu hiệu phát xít

رائع
المذنب الرائع
rayie
almudhnab alraayieu
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

صحي
الخضروات الصحية
sihiy
alkhudrawat alsihiyatu
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

بيضاوي
الطاولة البيضاوية
baydawi
altaawilat albaydawiatu
hình oval
bàn hình oval

شخصي
الترحيب الشخصي
shakhsi
altarhib alshakhsi
cá nhân
lời chào cá nhân

جاف
الملابس الجافة
jaf
almalabis aljafatu
khô
quần áo khô

نظيف
غسيل نظيف
nazif
ghasil nazifun
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

متنوع
عرض فاكهة متنوع
mutanawie
earad fakihatan mutanawiei
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

فنلندي
العاصمة الفنلندية
finlandi
aleasimat alfinlandiatu
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
