Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/169232926.webp
مثالي
أسنان مثالية
mithali
’asnan mithaliatun
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/70702114.webp
غير ضروري
المظلة غير الضرورية
ghayr daruriin
almizalat ghayr aldaruriati
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/129050920.webp
مشهور
المعبد المشهور
mashhur
almaebad almashhuru
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/133802527.webp
أفقي
خط أفقي
’ufuqi
khatu ’ufuqi
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/106137796.webp
طازج
المحار الطازج
tazij
almahar altaazaja
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/127929990.webp
دقيق
غسيل سيارة دقيق
daqiq
ghasil sayaarat daqiqi
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/127957299.webp
عنيف
الزلزال العنيف
eanif
alzilzal aleanayfa
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/122973154.webp
وعر
طريق وعر
waear
tariq waear
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/129704392.webp
ممتلئ
عربة تسوق ممتلئة
mumtali
earabat tasuq mumtaliatan
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/130246761.webp
أبيض
المنظر الأبيض
’abyad
almanzar al’abyadi
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/33086706.webp
طبي
الفحص الطبي
tibiyun
alfahs altabiyu
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/140758135.webp
بارد
مشروب بارد
barid
mashrub bard
mát mẻ
đồ uống mát mẻ