Từ vựng
Học tính từ – Đan Mạch

færdig
det næsten færdige hus
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

uendelig
en uendelig vej
vô tận
con đường vô tận

smuk
den smukke pige
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

til stede
den tilstedeværende legeplads
hiện có
sân chơi hiện có

usandsynlig
et usandsynligt kast
không thể tin được
một ném không thể tin được

tosset
den tossede tanke
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

lykkelig
det lykkelige par
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

permanent
den permanente investering
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

forsinket
den forsinkede afgang
trễ
sự khởi hành trễ

fuld
en fuld indkøbsvogn
đầy
giỏ hàng đầy

årlig
den årlige stigning
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
