Từ vựng
Học tính từ – Đan Mạch

besynderlig
en besynderlig spisevane
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

dum
den dumme tale
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

ulovlig
den ulovlige narkohandel
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

ond
den onde kollega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

østlig
den østlige havneby
phía đông
thành phố cảng phía đông

farlig
det farlige krokodille
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

ren
rent vand
tinh khiết
nước tinh khiết

skilt
det skilte par
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

ubesværet
den ubesværede cykelsti
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

sikker
et sikkert tøj
an toàn
trang phục an toàn

retfærdig
en retfærdig deling
công bằng
việc chia sẻ công bằng
