Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/102547539.webp
ਹਾਜ਼ਰ
ਹਾਜ਼ਰ ਘੰਟੀ
hāzara
hāzara ghaṭī
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/166838462.webp
ਪੂਰਾ
ਇੱਕ ਪੂਰਾ ਗੰਜਾ
pūrā
ika pūrā gajā
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/168327155.webp
ਬੈਂਗਣੀ
ਬੈਂਗਣੀ ਲਵੇਂਡਰ
baiṅgaṇī
baiṅgaṇī lavēṇḍara
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/163958262.webp
ਗੁੰਮ
ਇੱਕ ਗੁੰਮ ਹੋਈ ਹਵਾਈ ਜ਼ਹਾਜ਼
guma
ika guma hō‘ī havā‘ī zahāza
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/121201087.webp
ਨਵਾਂ ਜਨਮਿਆ
ਇੱਕ ਨਵਾਂ ਜਨਮਿਆ ਬੱਚਾ
navāṁ janami‘ā
ika navāṁ janami‘ā bacā
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/92426125.webp
ਖੇਡ ਵਜੋਂ
ਖੇਡ ਦੁਆਰਾ ਸਿੱਖਣਾ
khēḍa vajōṁ
khēḍa du‘ārā sikhaṇā
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/130075872.webp
ਮਜੇਦਾਰ
ਮਜੇਦਾਰ ਵੇਸ਼ਭੂਸ਼ਾ
majēdāra
majēdāra vēśabhūśā
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/113969777.webp
ਪ੍ਰੇਮ ਨਾਲ
ਪ੍ਰੇਮ ਨਾਲ ਬਣਾਈ ਗਈ ਤੋਹਫਾ
prēma nāla
prēma nāla baṇā‘ī ga‘ī tōhaphā
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/15049970.webp
ਬੁਰਾ
ਇੱਕ ਬੁਰਾ ਜਲ-ਬਾੜਾ
burā
ika burā jala-bāṛā
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/129678103.webp
ਫਿੱਟ
ਇੱਕ ਫਿੱਟ ਔਰਤ
phiṭa
ika phiṭa aurata
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/167400486.webp
ਸੁਨੇਹਾ
ਸੁਨੇਹਾ ਚਰਣ
sunēhā
sunēhā caraṇa
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/109009089.webp
ਫਾਸ਼ਵਾਦੀ
ਫਾਸ਼ਵਾਦੀ ਨਾਰਾ
phāśavādī
phāśavādī nārā
phát xít
khẩu hiệu phát xít