Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

включен
включените сламки
vklyuchen
vklyuchenite slamki
bao gồm
ống hút bao gồm

годишен
годишно увеличение
godishen
godishno uvelichenie
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

късен
късната работа
kŭsen
kŭsnata rabota
muộn
công việc muộn

изчезнал
изчезналото самолето
izcheznal
izcheznaloto samoleto
mất tích
chiếc máy bay mất tích

заснежен
заснежените дървета
zasnezhen
zasnezhenite dŭrveta
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

горещ
горещият камин
goresht
goreshtiyat kamin
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

неограничен
неограничено съхранение
neogranichen
neogranicheno sŭkhranenie
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

полезен
полезният съвет
polezen
polezniyat sŭvet
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

яростен
яростният полицай
yarosten
yarostniyat politsaĭ
giận dữ
cảnh sát giận dữ

мил
милото обожание
mil
miloto obozhanie
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

цветен
цветните великденски яйца
tsveten
tsvetnite velikdenski yaĭtsa
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
