Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

любезен
любезно предложение
lyubezen
lyubezno predlozhenie
thân thiện
đề nghị thân thiện

бдителен
бдителният овчарски куче
bditelen
bditelniyat ovcharski kuche
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

неоценим
неоценимият диамант
neotsenim
neotsenimiyat diamant
vô giá
viên kim cương vô giá

труден
трудното катерене на планина
truden
trudnoto katerene na planina
khó khăn
việc leo núi khó khăn

обачлив
обачливото момче
obachliv
obachlivoto momche
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

фашистки
фашисткият лозунг
fashistki
fashistkiyat lozung
phát xít
khẩu hiệu phát xít

пълен
пълният витражен прозорец
pŭlen
pŭlniyat vitrazhen prozorets
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

зависим
болен зависим от лекарства
zavisim
bolen zavisim ot lekarstva
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

смешен
смешни бради
smeshen
smeshni bradi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

чист
чистите дрехи
chist
chistite drekhi
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

неприятелски
неприятелският човек
nepriyatelski
nepriyatelskiyat chovek
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
