Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

тъп
тъпата жена
tŭp
tŭpata zhena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

личен
личен поздрав
lichen
lichen pozdrav
cá nhân
lời chào cá nhân

първи
първите пролетни цветя
pŭrvi
pŭrvite proletni tsvetya
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

тайничко
тайничкото хапване
taĭnichko
taĭnichkoto khapvane
lén lút
việc ăn vụng lén lút

необичаен
необичайно време
neobichaen
neobichaĭno vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường

сериозен
сериозно обсъждане
seriozen
seriozno obsŭzhdane
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

английски
английският урок
angliĭski
angliĭskiyat urok
Anh
tiết học tiếng Anh

ужасен
ужасната заплаха
uzhasen
uzhasnata zaplakha
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

завършен
незавършеният мост
zavŭrshen
nezavŭrsheniyat most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

физически
физическият експеримент
fizicheski
fizicheskiyat eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

плодороден
плодородната почва
plodoroden
plodorodnata pochva
màu mỡ
đất màu mỡ
