Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/125896505.webp
любезен
любезно предложение
lyubezen
lyubezno predlozhenie
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/164753745.webp
бдителен
бдителният овчарски куче
bditelen
bditelniyat ovcharski kuche
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/109775448.webp
неоценим
неоценимият диамант
neotsenim
neotsenimiyat diamant
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/169654536.webp
труден
трудното катерене на планина
truden
trudnoto katerene na planina
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/132144174.webp
обачлив
обачливото момче
obachliv
obachlivoto momche
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/109009089.webp
фашистки
фашисткият лозунг
fashistki
fashistkiyat lozung
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/132254410.webp
пълен
пълният витражен прозорец
pŭlen
pŭlniyat vitrazhen prozorets
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/82786774.webp
зависим
болен зависим от лекарства
zavisim
bolen zavisim ot lekarstva
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/134719634.webp
смешен
смешни бради
smeshen
smeshni bradi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/133153087.webp
чист
чистите дрехи
chist
chistite drekhi
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/102746223.webp
неприятелски
неприятелският човек
nepriyatelski
nepriyatelskiyat chovek
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/132679553.webp
богат
богатата жена
bogat
bogatata zhena
giàu có
phụ nữ giàu có