Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria
сиромашен
сиромашни жилища
siromashen
siromashni zhilishta
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
прегледен
прегледен регистър
pregleden
pregleden registŭr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
самотен
самотният вдовец
samoten
samotniyat vdovets
cô đơn
góa phụ cô đơn
свеж
свежи стриди
svezh
svezhi stridi
tươi mới
hàu tươi
предишен
предишната история
predishen
predishnata istoriya
trước đó
câu chuyện trước đó
местен
местни плодове
mesten
mestni plodove
bản địa
trái cây bản địa
скъп
скъпата вила
skŭp
skŭpata vila
đắt
biệt thự đắt tiền
ранен
ранно учене
ranen
ranno uchene
sớm
việc học sớm
силен
силни вихри
silen
silni vikhri
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
непослушен
непослушното дете
neposlushen
neposlushnoto dete
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
странен
странна хранителна навика
stranen
stranna khranitelna navika
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ