Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

обичаен
обичаен букет за сватба
obichaen
obichaen buket za svatba
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

мръсен
мръсните спортни обувки
mrŭsen
mrŭsnite sportni obuvki
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

женски
женски устни
zhenski
zhenski ustni
nữ
đôi môi nữ

видим
видимият връх
vidim
vidimiyat vrŭkh
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

шипящ
шипящите кактуси
shipyasht
shipyashtite kaktusi
gai
các cây xương rồng có gai

сребърен
сребърният автомобил
srebŭren
srebŭrniyat avtomobil
bạc
chiếc xe màu bạc

незаконен
незаконна търговия с наркотици
nezakonen
nezakonna tŭrgoviya s narkotitsi
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

мрачен
мрачното небе
mrachen
mrachnoto nebe
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

зелен
зеленчук
zelen
zelenchuk
xanh lá cây
rau xanh

остър
остра чушка
ostŭr
ostra chushka
cay
quả ớt cay

мил
милото обожание
mil
miloto obozhanie
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
