Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

необходим
необходима зимна гума
neobkhodim
neobkhodima zimna guma
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

трети
трето око
treti
treto oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba

горещ
горещият камин
goresht
goreshtiyat kamin
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

различен
различните телосложения
razlichen
razlichnite teloslozheniya
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

личен
личен поздрав
lichen
lichen pozdrav
cá nhân
lời chào cá nhân

прегледен
прегледен регистър
pregleden
pregleden registŭr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

разведен
разведената двойка
razveden
razvedenata dvoĭka
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

компетентен
компетентният инженер
kompetenten
kompetentniyat inzhener
giỏi
kỹ sư giỏi

суров
сурово месо
surov
surovo meso
sống
thịt sống

безсилен
безсилният мъж
bezsilen
bezsilniyat mŭzh
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

бдителен
бдителният овчарски куче
bditelen
bditelniyat ovcharski kuche
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
