Сөздік

Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
жоғалған
жоғалған ұшақ
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
батылған
батылған адам
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
шын
шын ұспақ
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
заманауи
заманауи орталық
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
жалпыға ашық
жалпыға ашық дәретхана
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
қаһарланған
қаһарланған полицей
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
сыртқы
сыртқы сақтағыш
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
піспенген
піспенген көбелектер
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
шын
шын досылық
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
дұрыс
дұрыс бағыт
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
Сонсыз
Сонсыз жол
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
шындықпен
шындықпен ант алу