Сөздік

Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
демалыстық
демалыстық демалыс
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
бірінші
бірінші көктемгі гүлдер
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
алдыңғы
алдыңғы тарих
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
қаһарланған
қаһарланған полицей
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
тамаша
тамаша киім
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
bờ biển Ireland
ирланд
ирланд берегі
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
жыл сайын
жыл сайын арту
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
заманауи
заманауи орталық
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
кешікті
кешікті ұшу
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
Ашулы
Ашулы ер адамдар
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
жабық
жабық есік
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
керемет
керемет көрініс