Речник
Научите придеве вијетнамски

hỏng
kính ô tô bị hỏng
покварен
покварен аутопрозор

trước đó
câu chuyện trước đó
претходни
претходна прича

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
немаран
немарно дете

mùa đông
phong cảnh mùa đông
зимски
зимска пејзажа

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
жестоко
жесток земљотрес

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
технички
техничко чудо

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
леп
лепа девојка

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
услужан
услужна дама

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
одличан
одличан оброк

Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
индијско
индијско лице

tươi mới
hàu tươi
свеж
свежи камењаши
