Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
покварен
покварен аутопрозор
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
претходни
претходна прича
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
немаран
немарно дете
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
зимски
зимска пејзажа
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
жестоко
жесток земљотрес
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
технички
техничко чудо
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
леп
лепа девојка
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
услужан
услужна дама
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
одличан
одличан оброк
cms/adjectives-webp/133966309.webp
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
индијско
индијско лице
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
свеж
свежи камењаши
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
дебео
дебела риба