Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
благ
блага температура
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
једноставно
једноставно пиће
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
обилан
обилан оброк
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
нечитљив
непрочитљив текст
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
неоценив
неоценив дијамант
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
духовит
духовита маскирања
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
сребрн
сребрни аутомобил
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
зрео
зреле тикве
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
наранџаст
наранџасте мареке
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
недељно
недељно сакупљање отпада
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
меко
мек кревет
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
драг
драги љубимци