Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
сладак
слатки бомбони
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
женски
женски усни
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
различит
различите оловке
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
облачан
облачан небо
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
сличан
две сличне жене
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
двострук
двоструки хамбургер
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
непогрешиво
непогрешив ужитак
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
пријатељски
пријатељски грљење
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
једноставно
једноставно пиће
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
хоризонтално
хоризонтална линија
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
несхватљиво
несхватљива несрећа
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
дебео
дебела риба