Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
леп
лепи цвеће
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
облачан
облачан небо
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
смеђи
смеђи дрвени зид
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
јавни
јавни тоалет
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
легалан
легални пиштољ
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
болесна
болесна жена
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
тачно
тачан правац
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
фашистички
фашистички парола
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
завршен
незавршени мост
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
немогућ
немогућ приступ
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
способан
способан инжењер
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
озбиљан
озбиљан састанак