Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
тихо
молба за тишину
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
затворен
затворене очи
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
задужен
задужена особа
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
правилан
правилна мисао
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
велики
велика статуа слободе
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
игрив
игриво учење
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
претходни
претходни партнер
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
пијан
пијан човек
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
технички
техничко чудо
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
мирањ
мирне девојке
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
крвав
крваве усне
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
болесна
болесна жена