Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/64904183.webp
termasuk
sedotan yang termasuk
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/88260424.webp
tidak dikenal
peretas yang tidak dikenal
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/102474770.webp
gagal
pencarian apartemen yang gagal
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/111608687.webp
asin
kacang tanah asin
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/134079502.webp
global
ekonomi dunia global
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/133566774.webp
pintar
murid yang pintar
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/20539446.webp
tahunan
karnaval tahunan
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/19647061.webp
tak mungkin
lemparan yang tak mungkin
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/101287093.webp
jahat
rekan kerja yang jahat
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/115196742.webp
bangkrut
orang yang bangkrut
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/131343215.webp
lelah
wanita yang lelah
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/92314330.webp
berawan
langit yang berawan
có mây
bầu trời có mây