Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

cerdik
seekor rubah yang cerdik
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

kuning
pisang kuning
vàng
chuối vàng

tersisa
makanan yang tersisa
còn lại
thức ăn còn lại

tidak dikenal
peretas yang tidak dikenal
không biết
hacker không biết

penting
janji-janji penting
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

benar
persahabatan yang benar
thật
tình bạn thật

terkejut
pengunjung hutan yang terkejut
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

medis
pemeriksaan medis
y tế
cuộc khám y tế

cantik sekali
gaun yang cantik sekali
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

terlihat
gunung yang terlihat
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

gratis
alat transportasi gratis
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
