Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

termasuk
sedotan yang termasuk
bao gồm
ống hút bao gồm

tidak dikenal
peretas yang tidak dikenal
không biết
hacker không biết

gagal
pencarian apartemen yang gagal
không thành công
việc tìm nhà không thành công

asin
kacang tanah asin
mặn
đậu phộng mặn

global
ekonomi dunia global
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

pintar
murid yang pintar
thông minh
một học sinh thông minh

tahunan
karnaval tahunan
hàng năm
lễ hội hàng năm

tak mungkin
lemparan yang tak mungkin
không thể tin được
một ném không thể tin được

jahat
rekan kerja yang jahat
ác ý
đồng nghiệp ác ý

bangkrut
orang yang bangkrut
phá sản
người phá sản

lelah
wanita yang lelah
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
