Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

реальний
реальна вартість
realʹnyy
realʹna vartistʹ
thực sự
giá trị thực sự

терміновий
термінова допомога
terminovyy
terminova dopomoha
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

фінський
фінська столиця
finsʹkyy
finsʹka stolytsya
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

боязкий
боязкий чоловік
boyazkyy
boyazkyy cholovik
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

дурний
дурне мовлення
durnyy
durne movlennya
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

майбутній
майбутнє виробництво енергії
maybutniy
maybutnye vyrobnytstvo enerhiyi
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

зимовий
зимовий пейзаж
zymovyy
zymovyy peyzazh
mùa đông
phong cảnh mùa đông

розумний
розумна дівчина
rozumnyy
rozumna divchyna
thông minh
cô gái thông minh

овальний
овальний стіл
ovalʹnyy
ovalʹnyy stil
hình oval
bàn hình oval

негативний
негативна новина
nehatyvnyy
nehatyvna novyna
tiêu cực
tin tức tiêu cực

відмінний
відмінна ідея
vidminnyy
vidminna ideya
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
