Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

схожий
дві схожі жінки
skhozhyy
dvi skhozhi zhinky
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

сьогоднішній
сьогоднішні газети
sʹohodnishniy
sʹohodnishni hazety
ngày nay
các tờ báo ngày nay

компетентний
компетентний інженер
kompetentnyy
kompetentnyy inzhener
giỏi
kỹ sư giỏi

милий
милі домашні тварини
mylyy
myli domashni tvaryny
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

гістеричний
гістеричний крик
histerychnyy
histerychnyy kryk
huyên náo
tiếng hét huyên náo

п‘яний
п‘яний чоловік
p‘yanyy
p‘yanyy cholovik
say xỉn
người đàn ông say xỉn

насильницький
насильницький конфлікт
nasylʹnytsʹkyy
nasylʹnytsʹkyy konflikt
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

захоплюючий
захоплююча історія
zakhoplyuyuchyy
zakhoplyuyucha istoriya
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

екстремальний
екстремальний серфінг
ekstremalʹnyy
ekstremalʹnyy serfinh
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

істинний
істинна дружба
istynnyy
istynna druzhba
thật
tình bạn thật

сонячний
сонячне небо
sonyachnyy
sonyachne nebo
nắng
bầu trời nắng
