Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

різнокольоровий
різнокольорові пасхальні яйця
riznokolʹorovyy
riznokolʹorovi paskhalʹni yaytsya
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

повний
повний веселка
povnyy
povnyy veselka
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

мутний
мутне пиво
mutnyy
mutne pyvo
đục
một ly bia đục

останній
останній бажання
ostanniy
ostanniy bazhannya
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

ясний
ясні окуляри
yasnyy
yasni okulyary
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

цілий
ціла піца
tsilyy
tsila pitsa
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

веселий
веселий костюм
veselyy
veselyy kostyum
hài hước
trang phục hài hước

їстівний
їстівні перці чилі
yistivnyy
yistivni pertsi chyli
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

зайвий
зайвий парасолька
zayvyy
zayvyy parasolʹka
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

безстроковий
безстрокове зберігання
bezstrokovyy
bezstrokove zberihannya
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

жахливий
жахлива акула
zhakhlyvyy
zhakhlyva akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
