Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/102674592.webp
різнокольоровий
різнокольорові пасхальні яйця
riznokolʹorovyy
riznokolʹorovi paskhalʹni yaytsya
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/125846626.webp
повний
повний веселка
povnyy
povnyy veselka
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/168988262.webp
мутний
мутне пиво
mutnyy
mutne pyvo
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/67747726.webp
останній
останній бажання
ostanniy
ostanniy bazhannya
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/114993311.webp
ясний
ясні окуляри
yasnyy
yasni okulyary
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/125882468.webp
цілий
ціла піца
tsilyy
tsila pitsa
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/97936473.webp
веселий
веселий костюм
veselyy
veselyy kostyum
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/118410125.webp
їстівний
їстівні перці чилі
yistivnyy
yistivni pertsi chyli
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/70702114.webp
зайвий
зайвий парасолька
zayvyy
zayvyy parasolʹka
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/66864820.webp
безстроковий
безстрокове зберігання
bezstrokovyy
bezstrokove zberihannya
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/104875553.webp
жахливий
жахлива акула
zhakhlyvyy
zhakhlyva akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/33086706.webp
лікарський
лікарське обстеження
likarsʹkyy
likarsʹke obstezhennya
y tế
cuộc khám y tế