Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

корисний
корисна консультація
korysnyy
korysna konsulʹtatsiya
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

істинний
істинна дружба
istynnyy
istynna druzhba
thật
tình bạn thật

щасливий
щаслива пара
shchaslyvyy
shchaslyva para
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

комічний
комічні бороди
komichnyy
komichni borody
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

родючий
родючий грунт
rodyuchyy
rodyuchyy hrunt
màu mỡ
đất màu mỡ

прямий
пряме влучання
pryamyy
pryame vluchannya
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

близький
близькі відносини
blyzʹkyy
blyzʹki vidnosyny
gần
một mối quan hệ gần

цілий
ціла піца
tsilyy
tsila pitsa
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

кам‘янистий
кам‘яниста дорога
kam‘yanystyy
kam‘yanysta doroha
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

окремий
окреме дерево
okremyy
okreme derevo
đơn lẻ
cây cô đơn

геніальний
геніальний костюм
henialʹnyy
henialʹnyy kostyum
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
