Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

старанний
старанне миття автомобіля
starannyy
staranne myttya avtomobilya
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

перший
перші весняні квіти
pershyy
pershi vesnyani kvity
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

жовтий
жовті банани
zhovtyy
zhovti banany
vàng
chuối vàng

незбагненний
незбагненне нещастя
nezbahnennyy
nezbahnenne neshchastya
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

зрозумілий
зрозумілий реєстр
zrozumilyy
zrozumilyy reyestr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

таємничий
таємниче поцілунгування
tayemnychyy
tayemnyche potsilunhuvannya
lén lút
việc ăn vụng lén lút

ліловий
ліловий лавандовий
lilovyy
lilovyy lavandovyy
tím
hoa oải hương màu tím

високий
висока вежа
vysokyy
vysoka vezha
cao
tháp cao

фізичний
фізичний експеримент
fizychnyy
fizychnyy eksperyment
vật lý
thí nghiệm vật lý

бідний
бідний чоловік
bidnyy
bidnyy cholovik
nghèo
một người đàn ông nghèo

народжений
щойно народжена дитина
narodzhenyy
shchoyno narodzhena dytyna
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
