Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/120255147.webp
корисний
корисна консультація
korysnyy
korysna konsulʹtatsiya
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/52896472.webp
істинний
істинна дружба
istynnyy
istynna druzhba
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/132592795.webp
щасливий
щаслива пара
shchaslyvyy
shchaslyva para
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/134719634.webp
комічний
комічні бороди
komichnyy
komichni borody
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/118968421.webp
родючий
родючий грунт
rodyuchyy
rodyuchyy hrunt
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/106078200.webp
прямий
пряме влучання
pryamyy
pryame vluchannya
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/171538767.webp
близький
близькі відносини
blyzʹkyy
blyzʹki vidnosyny
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/125882468.webp
цілий
ціла піца
tsilyy
tsila pitsa
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/122973154.webp
кам‘янистий
кам‘яниста дорога
kam‘yanystyy
kam‘yanysta doroha
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/95321988.webp
окремий
окреме дерево
okremyy
okreme derevo
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/131228960.webp
геніальний
геніальний костюм
henialʹnyy
henialʹnyy kostyum
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/90941997.webp
тривалий
тривале інвестування майна
tryvalyy
tryvale investuvannya mayna
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài