Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
синій
сині різдвяні кульки
syniy
syni rizdvyani kulʹky
xanh
trái cây cây thông màu xanh
гострий
гостра перцева стручка
hostryy
hostra pertseva struchka
cay
quả ớt cay
хитрий
хитра лисиця
khytryy
khytra lysytsya
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
включений
включені соломинки
vklyuchenyy
vklyucheni solomynky
bao gồm
ống hút bao gồm
складний
складне восхождення на гору
skladnyy
skladne voskhozhdennya na horu
khó khăn
việc leo núi khó khăn
тиха
просьба бути тихим
tykha
prosʹba buty tykhym
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
зарубіжний
зарубіжна єдність
zarubizhnyy
zarubizhna yednistʹ
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
абсурдний
абсурдні окуляри
absurdnyy
absurdni okulyary
phi lý
chiếc kính phi lý
гарячий
гаряча реакція
haryachyy
haryacha reaktsiya
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
жахливий
жахлива загроза
zhakhlyvyy
zhakhlyva zahroza
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
таємний
таємна інформація
tayemnyy
tayemna informatsiya
bí mật
thông tin bí mật