Từ vựng
Học tính từ – Đức

englisch
der englische Unterricht
Anh
tiết học tiếng Anh

gleich
zwei gleiche Muster
giống nhau
hai mẫu giống nhau

stachelig
die stacheligen Kakteen
gai
các cây xương rồng có gai

herzhaft
die herzhafte Suppe
đậm đà
bát súp đậm đà

sorgfältig
eine sorgfältige Autowäsche
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

verwandt
die verwandten Handzeichen
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

unbedingt
ein unbedingter Genuss
nhất định
niềm vui nhất định

verschollen
ein verschollenes Flugzeug
mất tích
chiếc máy bay mất tích

abendlich
ein abendlicher Sonnenuntergang
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

schlimm
ein schlimmes Hochwasser
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

heimlich
die heimliche Nascherei
lén lút
việc ăn vụng lén lút
