Wortschatz
Lerne Adjektive – Vietnamesisch

hình dáng bay
hình dáng bay
aerodynamisch
die aerodynamische Form

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
berühmt
der berühmte Tempel

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
sauber
saubere Wäsche

ngang
tủ quần áo ngang
waagerecht
die waagerechte Garderobe

chua
chanh chua
sauer
saure Zitronen

độc đáo
cống nước độc đáo
einmalig
der einmalige Aquadukt

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
speziell
das spezielle Interesse

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
nötig
die nötige Taschenlampe

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
unnötig
der unnötige Regenschirm

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
komisch
komische Bärte

đang yêu
cặp đôi đang yêu
verliebt
das verliebte Paar
