Wortschatz
Lerne Adjektive – Vietnamesisch

tốt
cà phê tốt
gut
guter Kaffee

hẹp
cây cầu treo hẹp
schmal
die schmale Hängebrücke

ốm
phụ nữ ốm
krank
die kranke Frau

mặn
đậu phộng mặn
gesalzen
gesalzene Erdnüsse

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
schrecklich
die schreckliche Bedrohung

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
ausländisch
ausländische Verbundenheit

còn lại
thức ăn còn lại
übrig
das übrige Essen

không may
một tình yêu không may
unglücklich
eine unglückliche Liebe

không biết
hacker không biết
unbekannt
der unbekannte Hacker

mở
bức bình phong mở
offen
der offene Vorhang

trung thực
lời thề trung thực
ehrlich
der ehrliche Schwur
