Wortschatz
Lerne Adjektive – Vietnamesisch

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
heiß
das heiße Kaminfeuer

gấp ba
chip di động gấp ba
dreifach
der dreifache Handychip

huyên náo
tiếng hét huyên náo
hysterisch
ein hysterischer Schrei

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
vernünftig
die vernünftige Stromerzeugung

pháp lý
một vấn đề pháp lý
rechtlich
ein rechtliches Problem

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
dumm
der dumme Junge

dễ thương
một con mèo dễ thương
niedlich
ein niedliches Kätzchen

cay
quả ớt cay
scharf
die scharfe Paprikaschote

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
beheizt
ein beheiztes Schwimmbad

Slovenia
thủ đô Slovenia
slowenisch
die slowenische Hauptstadt

đắt
biệt thự đắt tiền
teuer
die teure Villa
