Wortschatz
Lerne Adjektive – Vietnamesisch

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
ähnlich
zwei ähnliche Frauen

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
vorzüglich
ein vorzügliches Essen

tin lành
linh mục tin lành
evangelisch
der evangelische Priester

tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
großartig
eine großartige Felsenlandschaft

lười biếng
cuộc sống lười biếng
faul
ein faules Leben

trước đó
câu chuyện trước đó
vorherig
die vorherige Geschichte

tròn
quả bóng tròn
rund
der runde Ball

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
jährlich
die jährliche Steigerung

đắt
biệt thự đắt tiền
teuer
die teure Villa

đẹp
hoa đẹp
schön
schöne Blumen

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
flott
ein flotter Wagen
